--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cả tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cả tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cả tin
+
Credulous, gullible
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
cả tin
:
Credulous, gullible
+
độn thổ
:
To vanish under ground
+
cầm chầu
:
To beat time on a tomtom
+
dằn
:
to slap down; to lay downcô ta dằn cái tô xuống bànShe slapped the large bowl on the table. To stress ; to containdằn từng tiếngTo stress every word
+
you'll
: